Characters remaining: 500/500
Translation

ngôi vua

Academic
Friendly

Từ "ngôi vua" trong tiếng Việt có nghĩavị trí, chức vụ của người đứng đầu một vương quốc, tức là vua. Từ này bao gồm hai phần: "ngôi" "vua".

Định nghĩa:

"Ngôi vua" có thể hiểu chức vụ, vị trí lãnh đạo cao nhất trong một vương quốc, nơi vua nắm quyền lực tối cao để điều hành đất nước.

dụ sử dụng:
  1. "Ngôi vua của triều đại này đã tồn tại hơn 300 năm."
  2. "Từ khi lên ngôi vua, ông đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng."
  3. "Ngôi vua không chỉ quyền lực còn gắn liền với trách nhiệm lớn lao."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, "ngôi vua" thường được liên kết với quyền lực, danh vọng trách nhiệm. Những người học về lịch sử có thể nói: "Ngôi vua không chỉ một vị trí, còn một biểu tượng của quyền lực trách nhiệm xã hội."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Ngôi": có thể kết hợp với nhiều từ khác như "ngôi nhà", "ngôi chùa" để chỉ vị trí hoặc chức vụ.
  • "Vua": có thể đi kèm với các từ như "vương", "hoàng đế" để chỉ những chức vụ tương tự nhưng trong những bối cảnh khác nhau.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • "Vương": cũng chỉ người đứng đầu vương quốc, nhưng thường mang nghĩa trang trọng hơn.
  • "Hoàng đế": một cấp bậc cao hơn vua trong một số nền văn hóa.
  • "Quốc vương": từ này cũng chỉ vua nhưng thường được dùng trong các quốc gia chế độ quân chủ.
Từ liên quan:
  • "Triều đình": nơi làm việc sinh sống của vua các quan chức.
  • "Quân vương": người lãnh đạo quân đội, thường vua.
  • "Chế độ quân chủ": hình thức chính phủ vua nắm quyền lực.
  1. X. Ngôi, ngh.1.

Comments and discussion on the word "ngôi vua"